请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cì]
Bộ: 欠 - Khiếm
Số nét: 6
Hán Việt: THỨ
 1. thứ tự; thứ bậc; loại hạng; phẩm cấp; chức; chuyến。次序;等第。
 名次 。
 tên xếp theo thứ tự A, B, C.
 座次 。
 số ghế (thứ tự chỗ ngồi).
 车次 。
 chuyến xe.
 依次 前进。
 lần lượt tiến lên.
 2. thứ; sau; kế (con thứ, thứ hai)。第二、居其次。
 次 子。
 con thứ.
 次 日。
 ngày hôm sau.
 3. thứ; chất lượng kém。质量较差。
 次 品。
 thứ phẩm.
 4. gầy; thiếu (gốc a-xít hoặc hợp chất thiếu hai nguyên tử oxy)。酸根或化合物中少含两个氧原子的。
 5. lần; lượt; chuyến (lượng từ, dùng với sự việc lặp lại hoặc có khả năng lặp lại)。量词,用于反复出现或可能反复出现的事情。
 第一次 国内革命战争。
 cuộc nội chiến cách mạng lần I.
 我是初次 来北京。
 lần đầu tiên tôi đến Bắc Kinh.
 试验了十八次 才成功。
 thí nghiệm mười tám lần mới thành công.
 6. chỗ trọ; nơi nghỉ chân; nơi tạm dừng chân của khách đường xa。出外远行时停留的处所。
 途次 。
 chỗ trọ
 旅次 。
 nơi tạm dừng chân dọc đường.
 舟次 。
 chỗ thuyền tạm dừng.
 7. giữa; đang; đang lúc; đang khi。中间。
 胸次 。
 giữa ngực.
 言次
 。 đang nói.
 8. họ Thứ。姓。
Từ ghép:
 次大陆 ; 次等 ; 次第 ; 次货 ; 次级线圈 ; 次毛 ; 次贫 ; 次品 ; 次生 ; 次生矿物 ; 次数 ; 次序 ; 次要 ; 次韵 ; 次长
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:53:05