请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 裹挟
释义 裹挟
[guǒxié]
 1. lôi cuốn; lôi theo; cuốn theo; mang theo (gió, nước khiến đồ vật phải di động)。(风、流水等)把别的东西卷入,使随着移动。
 河水裹挟着泥沙,滚滚东流。
 nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.
 2. lôi cuốn (tình thế, trào lưu khiến người ta phải tỏ thái độ)。(形势、潮流等)把人卷进去,迫使其采取某种态度。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:35:59