释义 |
裹挟 | | | | | [guǒxié] | | | 1. lôi cuốn; lôi theo; cuốn theo; mang theo (gió, nước khiến đồ vật phải di động)。(风、流水等)把别的东西卷入,使随着移动。 | | | 河水裹挟着泥沙,滚滚东流。 | | nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông. | | | 2. lôi cuốn (tình thế, trào lưu khiến người ta phải tỏ thái độ)。(形势、潮流等)把人卷进去,迫使其采取某种态度。 |
|