请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 欣欣
释义 欣欣
[xīnxīn]
 1. vui sướng。形容高兴。
 欣欣然有喜色。
 mặt mày vui sướng
 2. tươi tốt; phồn thịnh。形容茂盛。
 欣欣向荣(形容草木茂盛,泛指蓬勃发展)。
 (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 16:51:22