请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[háng]
Bộ: 亠 - Đầu
Số nét: 4
Hán Việt: HÀNG
 yết hầu。同'吭'。
 Ghi chú: 另见kàng
[kàng]
Bộ: 亠(Đầu)
Hán Việt: CANG
 1. cao。高。
 高亢。
 cao ngất
 2. cao ngạo; kiêu ngạo。高傲。
 3. vượt quá; rất; quá。过渡; 极; 很。
 亢旱。
 quá khô.
 亢奋。
 quá vui.
 4. sao Cang (một chòm sao trong nhị thập bát tú)。二十八宿之一。
 5. họ Cang。(Kàng)姓。
Từ ghép:
 亢奋 ; 亢旱 ; 亢进
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:41:43