释义 |
交互 | | | | | [jiāohù] | | | 1. lẫn nhau; cho nhau; qua lại。互相。 | | | 教师宣布答案之后,就让学生们交互批改。 | | sau khi công bố đáp án, thầy giáo để học sinh sửa bài cho nhau. | | | 2. thay nhau; trao đổi; thay phiên; luân phiên。替换着。 | | | 他两手交互地抓住野藤,向山顶上爬。 | | hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi. |
|