释义 |
排列 | | | | | [páiliè] | | | 1. sắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự)。顺次序放。 | | | 按字母次序排列。 | | xếp theo thứ tự chữ cái. | | | 依姓氏笔画多少排列。 | | dựa vào tên họ có bao nhiêu nét để sắp xếp theo thứ tự. | | | 2. dãy số; thứ bậc (xếp theo thứ tự nhất định trong toán học)。数学上由m个东西里每次取出n个,按一定的顺序列成一排,叫做由m中每次取n的排列,例如由a,ba,c三个数中,每次取两个数的排列有ab, ac, ba, bc, ca, cb, 六种,用公式A=m(m-1)(m-2)...(m-n+1)来表示。 | | | 辈分排列 | | vai vế thứ bậc |
|