请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 排列
释义 排列
[páiliè]
 1. sắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự)。顺次序放。
 按字母次序排列。
 xếp theo thứ tự chữ cái.
 依姓氏笔画多少排列。
 dựa vào tên họ có bao nhiêu nét để sắp xếp theo thứ tự.
 2. dãy số; thứ bậc (xếp theo thứ tự nhất định trong toán học)。数学上由m个东西里每次取出n个,按一定的顺序列成一排,叫做由m中每次取n的排列,例如由a,ba,c三个数中,每次取两个数的排列有ab, ac, ba, bc, ca, cb, 六种,用公式A=m(m-1)(m-2)...(m-n+1)来表示。
 辈分排列
 vai vế thứ bậc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:36:03