请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xiǎng]
Bộ: 亠 - Đầu
Số nét: 8
Hán Việt: HƯỞNG
 hưởng thụ。享受。
 享 用。
 được hưởng.
 坐享 其成。
 ngồi mát ăn bát vàng; người ta lên mâm lên bát sẵn cho mình đến ăn
 有福同享 。
 có phúc cùng hưởng
Từ ghép:
 享福 ; 享乐 ; 享年 ; 享受 ; 享用 ; 享有
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 17:36:11