请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[liàng]
Bộ: 亠 - Đầu
Số nét: 9
Hán Việt: LƯỢNG
 1. sáng; bóng。光线强。
 明亮。
 sáng trưng.
 豁亮。
 sáng sủa rộng rãi.
 这盏灯不亮。
 cây đèn này không sáng.
 2. phát sáng; sáng lên。发光。
 天亮了。
 trời sáng rồi.
 手电筒亮了一下。
 đèn pin loé sáng lên một cái.
 屋子里亮着灯光。
 trong phòng sáng lên ánh đèn.
 3. vang lên (âm thanh)。(声音)强; 响亮。
 洪亮。
 âm vang.
 她 的歌声脆而亮。
 giọng hát của cô ấy giòn giã âm vang.
 4. lên giọng; to tiếng。使声音响亮。
 亮起嗓子。
 lên giọng.
 5. rộng mở; sáng rõ (tấm lòng, tư tưởng ...)。 (心胸、思想等)开朗; 清楚。
 心明眼亮。
 sáng mắt sáng lòng.
 6. lộ ra; bày ra; hiện ra。显露; 显示。
 亮相。
 lộ rõ.
 把底儿亮出来。
 lật tẩy.
Từ ghép:
 亮底 ; 亮度 ; 亮分 ; 亮光 ; 亮光光 ; 亮话 ; 亮晶晶 ; 亮牌子 ; 亮儿 ; 亮闪闪 ; 亮堂堂 ; 亮堂 ; 亮相 ; 亮眼人 ; 亮锃锃 ; 亮铮铮
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 19:50:42