请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 亮堂
释义 亮堂
[liàng·tang]
 1. sáng sủa。敞亮;明朗。
 新盖的商场又高大,又亮堂。
 cửa hàng mới xây vừa cao ráo vừa sáng sủa.
 2. sáng tỏ; dễ hiểu (lòng dạ, tư tưởng)。(胸怀、思想等)开朗; 清楚。
 经过学习,心里更亮堂了。
 qua học tập, lòng dạ càng sáng tỏ.
 3. vang lên (âm thanh)。(声音)响亮。
 嗓门亮堂。
 lên giọng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:30