请输入您要查询的越南语单词:
单词
行业语
释义
行业语
[hángyèyǔ]
ngôn ngữ trong nghề; tiếng lóng trong nghề; tiếng chuyên dùng trong nghề; thuật ngữ chuyên ngành。行话。
随便看
回老家
回耗
回聘
回肠
回肠荡气
回航
回茬
回荡
回落
回血
回见
回访
回话
回请
回赠
回跌
回路
回身
回转
回转仪
回软
回迁
回返
回还
回述
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 18:51:31