释义 |
汗青 | | | | [hànqīng] | | | 1. hoàn thành tác phẩm; viết xong (thời xưa, viết chữ trên tre xanh, trước khi viết phải hơ trên lửa để tre bay hết nước cho dễ viết, từ đó hãn thanh có nghĩa là viết xong.)。古时在竹简上记事,采来青色的竹子,要用火烤得竹板冒出水分才 容易书写,因此后世把著作完成叫做汗青。 | | | 2. sử sách; sử xanh。史册。 |
|