请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (狀)
[zhuàng]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 7
Hán Việt: TRẠNG
 1. dáng; hình; hình dạng; hình dáng。形状;样子。
 状态
 trạng thái
 奇形怪状
 hình dạng quái gở; dáng hình kỳ quái.
 2. tình huống; tình trạng; tình hình。情况。
 状况
 tình trạng
 病状
 bệnh tình
 罪状
 tội trạng
 3. thuật lại; kể lại; tả。陈述或描摹。
 状语
 trạng ngữ
 4. văn tường thuật; văn viết về sự kiện, sự tích。陈述事件或记载事迹的文字。
 供状
 bản cung khai; bản thú nhận
 行状
 hành trạng; lai lịch người quá cố (bài văn kể về dòng dõi, quê quán, sự tích người chết.)
 5. cáo trạng; đơn từ kiện cáo。指诉状。
 状纸
 giấy mẫu đơn kiện
 告状
 cáo trạng; đơn tố cáo
 6. giấy; bằng (khen)。褒奖、委任等文件。
 奖状
 giấy khen; bằng khen
 委任状
 giấy uỷ nhiệm; giấy uỷ quyền
Từ ghép:
 状况 ; 状貌 ; 状态 ; 状语 ; 状元 ; 状纸 ; 状子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 15:23:15