请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 状元
释义 状元
[zhuàng·yuan]
 1. trạng nguyên (học vị cao nhất, thời xưa.)。科举时代的一种称号。唐代称进士科及第的第一人,有时也泛称新进士。宋代主要指第一名,有时也用于第二、三名。元代以后限于称殿试一甲(第一等)第一名。
 2. người giỏi nhất; cao thủ; sư phụ (ví với người có thành tích tốt nhất trong ngành nghề nào đó.)。比喻在本行业中成绩最好的人。
 养鸡状元
 người nuôi gà giỏi nhất
 行行出状元
 ngành nào cũng có người giỏi nhất; nhất nghệ tinh, nhất thân vinh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 9:13:55