请输入您要查询的越南语单词:
单词
边境
释义
边境
[biānjìng]
名
vùng sát biên giới; vùng biên giới; biên cảnh; biên thuỳ; duyên biên。靠近边界的地方。
封锁边境。
phong toả vùng biên giới
边境贸易。
mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
随便看
铺垫
铺天盖地
铺子
铺家
铺展
铺床
铺底
铺张
铺张扬厉
铺户
铺排
铺摊
铺板
铺炕
铺盖
铺盖卷儿
铺砌
铺衬
铺设
铺轨
铺陈
铺面
铺面房
铻
铼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:08:02