请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 边境
释义 边境
[biānjìng]
 vùng sát biên giới; vùng biên giới; biên cảnh; biên thuỳ; duyên biên。靠近边界的地方。
 封锁边境。
 phong toả vùng biên giới
 边境贸易。
 mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:08:02