请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 边头
释义 边头
[biāntóu]
 1. cuối; đoạn cuối。尽头。
 洞庭湖边头是岳阳楼。
 cuối hồ Động Đình là Lầu Nhạc Dương.
 2. biên giới; biên cương。边界。
 3. trước (mốc thời gian nào đó)。接近某一固定时刻的一段时间。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 7:41:44