请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 边疆
释义 边疆
[biānjiāng]
 biên cương; bờ cõi; biên thuỳ。靠近国界的地方,指较大片的领土,口语和书面语都用。
 保卫边疆
 bảo vệ biên cương
 支援边疆建设
 ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:01