请输入您要查询的越南语单词:
单词
状况
释义
状况
[zhuàngkuàng]
tình hình; tình trạng。情形。
经济状况
tình hình kinh tế
健康状况
tình trạng lành mạnh
随便看
罶
罹
罹难
罻
罽
罾
罿
羁
羁勒
羁押
羁旅
羁留
羁縻
羁绊
羇
羈
羊
羊倌
羊工
羊桃
羊毛
羊毛疔
羊毫
羊水
羊痘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 20:38:17