请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 状况
释义 状况
[zhuàngkuàng]
 tình hình; tình trạng。情形。
 经济状况
 tình hình kinh tế
 健康状况
 tình trạng lành mạnh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:33:50