请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 状态
释义 状态
[zhuàngtài]
 trạng thái; tình trạng。人或事物表现出来的形态。
 心理状态
 trạng thái tâm lý; tình trạng tâm lý.
 液体状态
 trạng thái lỏng
 病人处于昏迷状态
 bệnh nhân ở vào tình trạng hôn mê.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:56:08