请输入您要查询的越南语单词:
单词
不中
释义
不中
[bùzhōng]
không ăn thua; không hợp; không dùng được; không tốt; không hay; không ổn。不中用;不可以;不好。
这个办法不中,还得另打主意。
phương pháp này không phù hợp, phải nghĩ cách khác
这样做可不中
làm như thế không hợp
随便看
婵
婵娟
婵媛
婶
婶娘
婶婆
婶婶
婶子
婶母
婷
婺
婺剧
婼
婿
媒
媒人
媒介
媒婆
媒怨
媒染剂
媒质
媕
媖
媚
媚外
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:32:07