请输入您要查询的越南语单词:
单词
不中
释义
不中
[bùzhōng]
không ăn thua; không hợp; không dùng được; không tốt; không hay; không ổn。不中用;不可以;不好。
这个办法不中,还得另打主意。
phương pháp này không phù hợp, phải nghĩ cách khác
这样做可不中
làm như thế không hợp
随便看
更深夜静
更漏
更生
更番
更衣
更衣室
更迭
更递
更阑
更鼓
曷
曹
曹操
曹白鱼
曹莽英雄
曼
曼哈顿岛
曼声
曼妙
曼延
曼彻斯特
曼德琳
曼谷
曼陀罗
曼陀铃
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:56:42