请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不中
释义 不中
[bùzhōng]
 không ăn thua; không hợp; không dùng được; không tốt; không hay; không ổn。不中用;不可以;不好。
 这个办法不中,还得另打主意。
 phương pháp này không phù hợp, phải nghĩ cách khác
 这样做可不中
 làm như thế không hợp
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:32:07