请输入您要查询的越南语单词:
单词
宾东
释义
宾东
[bīndōng]
名
khách cùng chủ (Xưa chủ ngồi hướng Đông, khách ngồi hướng Tây, vì thế gọi khách và chủ là 宾东. Thường dùng chỉ thuộc hạ và quan, gia sư với chủ nhà, người phục vụ và chủ quán)。古代主人的坐位在东,客人的坐位在西,因此称宾与 主为宾东(多用于幕僚和官长,家庭教师和家长,店员和店主)。
随便看
平板车
平槽
平正
平步青云
平毁
平民
平水期
平江
平治
平流层
平淡
平滑
平滑肌
平炉
平版
平生
平畴
平白
平福
平稳
平空
平等
平籴
平粜
平素
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:20:57