请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 约会
释义 约会
[yuēhuì]
 1. hẹn gặp; hẹn hò。预先约定相会。
 大伙儿约会好在这儿碰头。
 cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.
 他们约会过我,我没去。
 họ đã hẹn gặp tôi nhưng tôi không đi.
 2. cuộc hẹn; hẹn。(约会儿)预先约定的会晤。
 订个约会儿。
 hẹn gặp
 我今天晚上有个约会儿。
 tối nay tôi có hẹn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 5:21:24