请输入您要查询的越南语单词:
单词
损害
释义
损害
[sǔnhài]
tổn hại (sự nghiệp, lợi ích; sức khoẻ; danh vọng)。使事业、利益、健康、名誉等蒙受损失。
光线不好,看书容易损害视力。
ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
不能损害群众利益。
không thể làm tổn hại đến lợi ích của nhân dân.
随便看
合金
合金钢
合页
合饹
合龙
吉
吉人
吉人天相
吉他
吉兆
吉光片羽
吉凶
吉利
吉剧
吉卜赛人
吉夕
吉婆
吉布提
吉布提市
夸饰
夹
夹七夹八
夹丝玻璃
夹具
夹击
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 7:54:56