请输入您要查询的越南语单词:
单词
损害
释义
损害
[sǔnhài]
tổn hại (sự nghiệp, lợi ích; sức khoẻ; danh vọng)。使事业、利益、健康、名誉等蒙受损失。
光线不好,看书容易损害视力。
ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
不能损害群众利益。
không thể làm tổn hại đến lợi ích của nhân dân.
随便看
筛管
筛糠
筛选
筛骨
筜
筝
筠
筢
筢子
筥
筦
筫
筭
筮
筱
筲
筲箕
筴
筵
筵席
筷
筷子
筹
筹划
筹办
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:16:01