请输入您要查询的越南语单词:
单词
治学
释义
治学
[zhìxué]
nghiên cứu học vấn。研究学问。
治学严谨
nghiên cứu học vấn chặt chẽ cẩn thận.
实事求是,才是治学的正确态度。
thật sự cầu thị mới là thái độ đúng đắn trong nghiên cứu học vấn.
随便看
罐笼
罐车
网
网兜
网子
网屏
网巾
网开三面
网状脉
网球
网篮
网纲
网络
网罗
网膜
罔
罕
罕有
罕见
罕觏
罗
罗列
罗利
罗勒
罗口
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:55:47