请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (聲)
[shēng]
Bộ: 士 - Sĩ
Số nét: 7
Hán Việt: THANH
 1. âm thanh; tiếng。(声儿)声音。
 雨声。
 tiếng mưa rơi.
 小声儿说话。
 nói nhỏ.
 2. tiếng。表示声音发出的次数。
 喊了两声。
 gọi hai tiếng.
 3. lên tiếng; tuyên bố; trần thuật。发出声音;宣布;陈述。
 声明。
 tuyên bố; lên tiếng.
 声东击西。
 giương đông kích tây.
 不声不响。
 im hơi lặng tiếng; nín thinh.
 4. danh tiếng。名声。
 声誉。
 tiếng tăm; danh tiếng.
 声望。
 danh vọng.
 5. thanh mẫu; âm đầu; phụ âm。声母。
 双声叠韵。
 láy hai âm đầu.
 6. thanh。字调。
 平声。
 thanh bằng.
 四声。
 bốn thanh.
Từ ghép:
 声辩 ; 声波 ; 声部 ; 声称 ; 声带 ; 声调 ; 声东击西 ; 声价 ; 声浪 ; 声泪俱下 ; 声门 ; 声名 ; 声明 ; 声母 ; 声纳 ; 声旁 ; 声谱 ; 声气 ; 声腔 ; 声请 ; 声色 ; 声势 ; 声嘶力竭 ; 声速 ; 声讨 ; 声望 ; 声威 ; 声息 ; 声响 ; 声言 ; 声扬 ; 声音 ; 声誉 ; 声援 ; 声乐 ; 声韵学 ; 声张
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 22:48:38