请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 照应
释义 照应
[zhàoyìng]
 phối hợp; ăn khớp; phối hợp chặt chẽ。配合;呼应。
 互相照应
 phối hợp với nhau
 前后照应
 trước sau ăn khớp với nhau
[zhào·ying]
 chăm sóc; săn sóc; trông nom。照料。
 一路上乘务员对旅客照应的很好。
 dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 4:31:12