请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 照直
释义 照直
[zhàozhí]
 1. đi thẳng (tiến lên phía trước)。沿着直线(前进)。
 照直走
 đi thẳng
 照直往东,就是菜市。
 đi thẳng về hướng đông, chính là chợ rau.
 2. nói thẳng; thẳng đuồn đuộc (nói chuyện)。(说话)直截了当。
 有话就照直说,不要吞吞吐吐的。
 có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:57:41