请输入您要查询的越南语单词:
单词
照直
释义
照直
[zhàozhí]
1. đi thẳng (tiến lên phía trước)。沿着直线(前进)。
照直走
đi thẳng
照直往东,就是菜市。
đi thẳng về hướng đông, chính là chợ rau.
2. nói thẳng; thẳng đuồn đuộc (nói chuyện)。(说话)直截了当。
有话就照直说,不要吞吞吐吐的。
có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.
随便看
木偶
木偶戏
木偶片
木偶片儿
木兰
木刻
木刻水印
木化
木化石
木匠
木变石
木叶蝶
木器
木头
木头人儿
木屐
木州
木工
木已成舟
木强
木排
木料
木星
木本
木本植物
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:57:41