请输入您要查询的越南语单词:
单词
照直
释义
照直
[zhàozhí]
1. đi thẳng (tiến lên phía trước)。沿着直线(前进)。
照直走
đi thẳng
照直往东,就是菜市。
đi thẳng về hướng đông, chính là chợ rau.
2. nói thẳng; thẳng đuồn đuộc (nói chuyện)。(说话)直截了当。
有话就照直说,不要吞吞吐吐的。
có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.
随便看
胶水
胶泥
胶片
胶版
胶皮
胶着
胶粘
胶结
胶花
胶轮
胶靴
胶鞋
胸
胸中无数
胸中有数
胸像
胸口
胸墙
胸怀
胸无点墨
胸有成竹
胸椎
胸次
胸脯
胸腔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 10:28:21