请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不以为然
释义 不以为然
[bùyǐwéirán]
 không cho là đúng; không đồng ý; phản đối; chống lại (thường hàm ý xem thường)。不认为是对的,表示不同意(多含轻视意)。
 不以为然地一笑
 cười khẩy không đồng ý
 她嘴上虽然没有说不对,心里却不以为然
 tuy cô ta không nói ra ngoài miệng là không đúng, nhưng trong lòng lại không đồng ý
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 18:53:42