请输入您要查询的越南语单词:
单词
复业
释义
复业
[fùyè]
1. khôi phục cơ nghiệp; phục nghiệp。恢复本业。
2. trở lại kinh doanh; khôi phục kinh doanh (sau khi ngừng kinh doanh)。商店停业后恢复营业。
饭店停业整顿,年后复业。
nhà hàng ngừng kinh doanh để sửa chữa, năm sau sẽ kinh doanh trở lại.
随便看
强
强人
强人所难
强似
强使
强健
强击机
强制
强制保险
强力
强力霉素
强加
强劲
强化
强占
强压
强告化
强嘴
强固
强壮
强壮剂
强大
强奸
强度
强弩之末
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 6:42:54