请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 复业
释义 复业
[fùyè]
 1. khôi phục cơ nghiệp; phục nghiệp。恢复本业。
 2. trở lại kinh doanh; khôi phục kinh doanh (sau khi ngừng kinh doanh)。商店停业后恢复营业。
 饭店停业整顿,年后复业。
 nhà hàng ngừng kinh doanh để sửa chữa, năm sau sẽ kinh doanh trở lại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 6:42:54