请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 复信
释义 复信
[fùxìn]
 1. trả lời; phúc đáp (thư từ); hồi âm。答复来信。
 及时复信
 thư trả lời đúng lúc
 及时复信 收到读者来信后,就立即复了信。 及时复信
 sau khi nhận được thư của độc giả, lập tức trả lời.
 2. thư trả lời; thư phúc đáp。答复的信。
 信寄出很久了,还没有收到复信。
 thư gửi đi đã lâu, vẫn chưa nhận được thư trả lời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:40:44