| | | |
| [fùxìn] |
| | 1. trả lời; phúc đáp (thư từ); hồi âm。答复来信。 |
| | 及时复信 |
| thư trả lời đúng lúc |
| | 及时复信 收到读者来信后,就立即复了信。 及时复信 |
| sau khi nhận được thư của độc giả, lập tức trả lời. |
| | 2. thư trả lời; thư phúc đáp。答复的信。 |
| | 信寄出很久了,还没有收到复信。 |
| thư gửi đi đã lâu, vẫn chưa nhận được thư trả lời. |