请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (燻)
[xūn]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 14
Hán Việt: HUÂN
 1. hun; xông (khói, hơi...)。 (烟、气等)接触物体,使变颜色或沾上气味。
 烟把墙熏黑了。
 khói hun đen cả bức tường.
 臭气熏天。
 mùi hơi thối bao trùm cả bầu trời
 利欲熏心。
 sự hám lợi hun đúc trong lòng.
 2. hun; xông (chế biến thực phẩm)。熏制(食品)。
 熏鱼
 cá hun khói
 熏鸡
 gà hun khói
 3. ấm áp。和暖。
 熏风
 cơn gió nam ấm áp
 Ghi chú: 另见xùn
Từ ghép:
 熏风 ; 熏沐 ; 熏染 ; 熏陶 ; 熏蒸 ; 熏制
[xùn]
Bộ: 灬(Hoả)
Hán Việt: HUÂN
 ngạt thở (hơi than, ga làm ngạt thở)。 (煤气)使人窒息中毒。
 炉子安上烟筒,就不至于熏着了。
 bếp lò được lắp ống khói thì không bị ngạt nữa
 Ghi chú: 另见xūn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:44