请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 熏陶
释义 熏陶
[xūntáo]
 hun đúc (tài năng, phẩm hạnh tốt); khai trí; soi sáng。长期接触的人对生活习惯、思想行为、品行学问等逐渐产生好的影响。
 他从小就深受军事世家的影响熏陶
 từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 23:21:32