请输入您要查询的越南语单词:
单词
熏陶
释义
熏陶
[xūntáo]
动
hun đúc (tài năng, phẩm hạnh tốt); khai trí; soi sáng。长期接触的人对生活习惯、思想行为、品行学问等逐渐产生好的影响。
他从小就深受军事世家的影响熏陶
từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
随便看
英魂
苲
苴
苴麻
苶
苷
苹
苹果
苹果绿
苻
苽
苾
茀
茁
茁壮
茁实
茁长
茂
茂密
茂盛
范
范仲淹
范例
范围
范性
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:58:35