请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 复明
释义 复明
[fùmíng]
 hồi phục thị lực; khôi phục thị lực。眼失明后又恢复视力。
 白内障患者,有的可以经过手术复明。
 người bị bệnh đục thuỷ tinh thể, có thể phẫu thuật để khôi phục thị lực.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 7:01:14