请输入您要查询的越南语单词:
单词
来不得
释义
来不得
[lái·bu·de]
không thể có; không nên có; không thể cho phép; cấm。 不能有;不应有。
知识的问题是一个科学问题,来不得半点的虚伪和骄傲。
vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
随便看
鄀
鄂
鄂伦春族
鄂博
鄂温克族
鄃
鄄
鄅
鄋
鄌
鄏
鄗
鄘
鄙
鄙人
鄙俗
鄙俚
鄙吝
鄙夫
鄙夷
鄙屑
鄙弃
鄙意
鄙薄
鄙见
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 5:59:13