请输入您要查询的越南语单词:
单词
来不得
释义
来不得
[lái·bu·de]
không thể có; không nên có; không thể cho phép; cấm。 不能有;不应有。
知识的问题是一个科学问题,来不得半点的虚伪和骄傲。
vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
随便看
引文
引柴
引桥
引水
引河
引流
引渡
引港
引火
引火烧身
引爆
引狼入室
引玉之砖
引用
引申
引种
引线
引经据典
引而不发
引致
引航
引荐
引蛇出洞
引见
引言
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/19 11:17:18