请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 来不得
释义 来不得
[lái·bu·de]
 không thể có; không nên có; không thể cho phép; cấm。 不能有;不应有。
 知识的问题是一个科学问题,来不得半点的虚伪和骄傲。
 vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 5:59:13