请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 复活
释义 复活
[fùhuó]
 1. sống lại; phục sinh; hoạt động trở lại。死了又活过来。多用于比喻。
 经过修理,报废的车床又复活了。
 qua tu sửa, máy tiện hỏng lại hoạt động trở lại.
 2. làm cho sống lại; phục sinh。使复活。
 反对复活军国主义。
 phản đối làm phục sinh chủ nghĩa quân phiệt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:09:08