请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 忽然
释义 忽然
[hūrán]
 bỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗng。副词,表示来得迅速而又出乎意料;突然。
 他正要出去,忽然下起大雨来。
 lúc anh ấy sắp đi, thi trời bỗng nhiên đổ mưa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 23:45:12