请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 怀念
释义 怀念
[huáiniàn]
 hoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớ。思念。
 怀念故乡
 nhớ cố hương
 怀念亲人
 nhớ người thân
 怀念远方的友人。
 nhớ nhung bạn phương xa.
 她怀念那些贫苦的孩子们。
 cô ấy nhớ nhung những đứa trẻ nghèo khổ kia.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:58:37