| | | |
| [huáibào] |
| | 1. ôm ấp; ôm; ôm trong lòng。抱在怀里。 |
| | 怀抱着婴儿。 |
| ôm con vào lòng |
| | 2. trước ngực; trong lòng。胸前。 |
| | 睡在母亲的怀抱里。 |
| ngủ trong lòng mẹ |
| | 回到祖国的怀抱。 |
| trở về trong lòng tổ quốc |
| | 3. ôm ấp; ấp ủ。心里存有。 |
| | 怀抱着远大的理想。 |
| ôm ấp lí tưởng lớn |
| | 4. dự định; dự tính。心胸;打算。 |
| | 别有怀抱 |
| có dự tính khác |
| | 5. thời thơ ấu; tuổi thơ。(怀抱儿)指婴儿时期。 |