请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 怀抱
释义 怀抱
[huáibào]
 1. ôm ấp; ôm; ôm trong lòng。抱在怀里。
 怀抱着婴儿。
 ôm con vào lòng
 2. trước ngực; trong lòng。胸前。
 睡在母亲的怀抱里。
 ngủ trong lòng mẹ
 回到祖国的怀抱。
 trở về trong lòng tổ quốc
 3. ôm ấp; ấp ủ。心里存有。
 怀抱着远大的理想。
 ôm ấp lí tưởng lớn
 4. dự định; dự tính。心胸;打算。
 别有怀抱
 có dự tính khác
 5. thời thơ ấu; tuổi thơ。(怀抱儿)指婴儿时期。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 17:20:07