请输入您要查询的越南语单词:
单词
火烧眉毛
释义
火烧眉毛
[huǒshāoméi·mao]
lửa cháy đến nơi; việc khẩn cấp; tình hình gấp rút; việc cấp bách; gấp rút。比喻非常急迫。
火烧眉毛眼下急。
việc cấp bách trước mắt.
这是火烧眉毛的事儿,别这么慢条斯理的。
đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.
随便看
钩玄
钩秤
钩稽
钩织
钩藤
钩虫
钩虫病
钩针
钪
钫
钬
钭
钮
钯
钰
钱
钱串子
钱儿癣
钱币
钱庄
钱票
钱粮
钱谷
钱财
钱钞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 23:04:14