请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 火烧眉毛
释义 火烧眉毛
[huǒshāoméi·mao]
 lửa cháy đến nơi; việc khẩn cấp; tình hình gấp rút; việc cấp bách; gấp rút。比喻非常急迫。
 火烧眉毛眼下急。
 việc cấp bách trước mắt.
 这是火烧眉毛的事儿,别这么慢条斯理的。
 đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 23:04:14