请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 火烫
释义 火烫
[huǒtàng]
 1. nóng; rất nóng; nóng như thiêu; nóng vô cùng。非常热;滚烫。
 他正在发烧,脸上火烫。
 anh ấy đang sốt, mặt nóng vô cùng.
 2. uốn tóc (bằng kẹp uốn tóc)。用烧热的火剪烫发。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 14:51:58