请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bù]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: BỐ
 sợ hãi; khiếp sợ; hoảng sợ; dễ sợ; đáng sợ。害怕。
 恐怖
 khủng khiếp
 可怖
 đáng sợ
 白色恐怖
 khủng bố trắng
 阴森可怖
 âm u dễ sợ; sắc mặt ghê tởm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:08:06