请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (偺)
[zá]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: CHA, GIA
 tôi; ta; mình (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)。〖咱家〗我(多见于早期白话)。
Từ phồn thể: (偺)
[zán]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: TA
 1. chúng mình; chúng ta; chúng tôi。咱们。
 哥哥,咱回家吧。
 anh ơi, chúng mình về nhà đi.
 咱穷人都翻身了。
 người nghèo chúng ta đều đã đổi đời rồi.
 2. tôi; ta。我。
 咱不懂他的话。
 tôi không hiểu lời anh ấy.
Từ ghép:
 咱们
Từ phồn thể: (偺、喒)
[·zan]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: TẢM, TẢN
 lúc; khi; sớm; tối。用在'这咱、那咱、多咱'里,是'早晚'两字的合音。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:02:56