请输入您要查询的越南语单词:
单词
寻常
释义
寻常
[xúncháng]
形
bình thường (độ dài bình thường)。平常(古代八尺为'寻'倍寻为'常',寻和常都是平常的长度)。
寻常人家
gia đình bình thường
拾金不昧,在今天是很寻常的事情了。
nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường.
随便看
铝
铞
铟
铠
铠甲
铡
铡刀
铢
铢两悉称
铢积寸累
铣
铣刀
铣工
铣床
铣铁
铤
铤而走险
铥
铦
铧
铨
铨叙
铩
铪
铫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:47:57