请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 上风
释义 上风
[shàngfēng]
 1. hướng đầu gió; phía có gió。风刮来的那一方。
 烟气从上风刮过来。
 khói bay từ hướng đầu gió lại.
 2. lợi thế; ưu thế (trong tác chiến, trong thi đấu)。比喻作战或比赛的一方所处的有利地位。
 这场球赛,上半场甲队占上风。
 trận đấu bóng này, ở hiệp đầu đội A chiếm ưu thế.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:20:48