请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: CÁP
 1. hà hơi; hà。张口呼吸。
 哈了一口气。
 hà một hơi
 2. ha ha; ha hả (từ tượng thanh, tiếng cười)。象声词,形容笑声(大多叠用)。
 哈 哈大笑
 cười ha ha; cười ha hả
 3. a ha; ha。叹词,表示得意或满意(大多叠用)。
 哈 哈,我猜着了。
 a ha, tôi đoán trúng rồi.
 哈 哈,这回可输给我了。
 a ha, lần này thì thua tôi rồi.
 4. khom lưng; cúi xuống; nghiêng mình。见〖哈腰〗。
 Ghi chú: 另见hǎ; hà
Từ ghép:
 哈博罗内 ; 哈哈 ; 哈哈镜 ; 哈哈儿 ; 哈喇 ; 哈拉雷 ; 哈喇子 ; 哈里发 ; 哈里斯堡 ; 哈密瓜 ; 哈尼族 ; 哈气 ; 哈欠 ; 哈萨克斯坦 ; 哈萨克族 ; 哈特福德 ; 哈瓦那 ; 哈腰
[hǎ]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: CÁP
 1. trách; mắng; trách móc; trách mắng; la rầy; mắng mỏ; quở trách; khiển trách。斥责。
 哈他一顿。
 mắng nó một trận.
 2. họ Cáp。姓。
 Ghi chú: 另见hā; hà
Từ ghép:
 哈巴狗 ; 哈达
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 23:38:15