请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 粗大
释义 粗大
[cūdà]
 1. thô; to; lớn; đậm; mập mạp; chắc; khoẻ; bền (người, vật)。(人体、物体)粗。
 长年的劳动使他的胳膊粗大有力。
 lao động lâu ngày khiến cánh tay anh ấy to khoẻ.
 他跟伙伴抬木头,总是自己抬粗大的一头。
 anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ấy cứ khiêng bên đầu to.
 2. lớn; ầm ĩ; om sòm; inh ỏi; ầm ầm (âm thanh)。(声音)大。
 睡在周围的人发出粗大的鼾声。
 những người ngủ xung quanh đều ngáy ầm ầm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 13:17:44