请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 粗实
释义 粗实
[cū·shi]
 chắc chắn; vững chãi; rắn chắc; chắc nịch; vạm vỡ。粗大结实。
 这张桌子的腿很粗实。
 chân bàn này rất chắc chắn.
 粗实的腰身。
 tấm lưng chắc nịch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 8:53:43