请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不力
释义 不力
[bùlì]
 không cật lực; không hết sức mình; chưa tận lực; không đắc lực; không hiệu quả; không tận sức。不尽力;不得力。
 办事不力
 làm việc không cật lực
 打击不力
 đánh không hết mình
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 15:39:39