请输入您要查询的越南语单词:
单词
不力
释义
不力
[bùlì]
không cật lực; không hết sức mình; chưa tận lực; không đắc lực; không hiệu quả; không tận sức。不尽力;不得力。
办事不力
làm việc không cật lực
打击不力
đánh không hết mình
随便看
菜案
菜油
菜牛
菜瓜
菜畦
菜码儿
菜篮子
菜籽
菜籽油
菜系
菜羊
菜羹
菜肴
菜色
菜花
菜蔬
菜薹
菜蚜
菜谱
菜豆
菜金
菜青
菜馆
菝
菟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 15:39:39