请输入您要查询的越南语单词:
单词
不力
释义
不力
[bùlì]
không cật lực; không hết sức mình; chưa tận lực; không đắc lực; không hiệu quả; không tận sức。不尽力;不得力。
办事不力
làm việc không cật lực
打击不力
đánh không hết mình
随便看
朆
月
月下老人
月中
月亮
月亮门儿
月令
月份
月份牌
月例
月光
月刊
月初
月利
月半
月华
月历
月台
月台票
月城
月夜
月头儿
月子
月子病
月季
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:56:30