请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 复员
释义 复员
[fùyuán]
 1. phục viên; giải ngũ (lực lượng vũ trang và các ngành khác trở lại hoàn cảnh hoà bình)。武装力量和一切经济、政治、文化等部门从战时状态转入和平状态。
 2. phục viên; giải ngũ。军人因服役期满或战争结束等原因而退出现役。
 复员军人
 quân nhân phục viên; lính giải ngũ.
 复员回乡
 phục viên trở về quê hương; giải ngũ về quê.
 他去年从部队复了员。
 năm ngoái anh ấy được giải ngũ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 3:09:27