释义 |
哕 | | | | | Từ phồn thể: (噦) | | [huì] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 9 | | Hán Việt: TUẾ | | | líu lo; ríu rít (tiếng chim)。鸟鸣声。 | | Từ ghép: | | | 哕哕 | | Từ phồn thể: (噦) | | [yuě] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: UỂ | | | 1. ộc; oẹ (từ tượng thanh, tiếng nôn mửa)。象声词,呕吐时嘴里发出的声音。 | | | 哕的一声,吐了。 | | oẹ một tiếng đã nôn ra rồi. | | | 2. nôn; mửa。呕吐。 | | | 干哕 | | nôn khan | | | 刚吃完药,都哕出来了。 | | vừa uống thuốc xong, đã nôn cả ra rồi. |
|