请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (噦)
[huì]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: TUẾ
 líu lo; ríu rít (tiếng chim)。鸟鸣声。
Từ ghép:
 哕哕
Từ phồn thể: (噦)
[yuě]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: UỂ
 1. ộc; oẹ (từ tượng thanh, tiếng nôn mửa)。象声词,呕吐时嘴里发出的声音。
 哕的一声,吐了。
 oẹ một tiếng đã nôn ra rồi.
 2. nôn; mửa。呕吐。
 干哕
 nôn khan
 刚吃完药,都哕出来了。
 vừa uống thuốc xong, đã nôn cả ra rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:43:41