请输入您要查询的越南语单词:
单词
长脸
释义
长脸
[zhǎngliǎn]
tăng thể diện; tăng vinh quang。增加体面;使脸上增添光彩。
这部片子获得大奖,真为咱们制片厂长脸。
Bộ phim này đoạt được giải thưởng lớn, thật vinh dự cho hãng phim chúng ta.
随便看
喧嚣
喧嚷
喧宾夺主
喧扰
喧腾
喧闹
喧阗
喨
喭
喱
喳
喳喳
喵
喷
喷出岩
喷发
喷吐
喷嘴
喷嚏
喷壶
喷头
喷子
喷射
喷桶
喷气发动机
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:42:46