请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 长脸
释义 长脸
[zhǎngliǎn]
 tăng thể diện; tăng vinh quang。增加体面;使脸上增添光彩。
 这部片子获得大奖,真为咱们制片厂长脸。
 Bộ phim này đoạt được giải thưởng lớn, thật vinh dự cho hãng phim chúng ta.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:26